Thực đơn
Tào_(nước) Danh sách quân chủ nước TàoTào Thúc Chấn Đạc | |||||||||||||||||||||
Tào Thái bá | |||||||||||||||||||||
Tào Trọng quân | |||||||||||||||||||||
Tào Cung bá | |||||||||||||||||||||
Tào Hiếu bá | |||||||||||||||||||||
Tào Di bá ?-865 TCN - 835 TCN | Tào U bá ?-835 TCN- 826 TCN | Tào Đái bá ?-825 TCN - 796 TCN | |||||||||||||||||||
Tào Huệ bá ?-795 TCN - 760 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Thạch Phủ ?- 760 TCN | Tào Mục công ?- 760 TCN- 757 TCN | ||||||||||||||||||||
Tào Hoàn công ?-757 TCN- 702 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Trang công ?- 702 TCN - 671 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Cơ | Tào Ly công ?- 671 TCN- 662 TCN | ||||||||||||||||||||
Tào Chiêu công ?-662 TCN- 653 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Cung công ?- 653 TCN- 618 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Văn công ?- 618 TCN- 595 TCN | |||||||||||||||||||||
Tào Tuyên công ?- 595 TCN- 578 TCN | |||||||||||||||||||||
Thái tử | Tào Thành công ?- 578 TCN- 555 TCN | Công tử Hân Thì | |||||||||||||||||||
Tào Vũ công ?- 555 TCN- 528 TCN | Công tôn Hội | ||||||||||||||||||||
Tào Bình công ?-528 TCN- 524 TCN | Tào Ẩn công ?- 510 TCN- 506 TCN | ||||||||||||||||||||
Tào Điệu công ?-524 TCN- 515 TCN | Tào Thanh công ?- 515 TCN- 510 TCN | Tào Tĩnh công ?- 506 TCN - 502 TCN | |||||||||||||||||||
Tào Bá Dương ?- 502 TCN- 487 TCN | |||||||||||||||||||||
Danh sách các vị quân chủ của nước Tào liệt kê dưới đây về cơ bản lấy theo quyển 35 của Sử ký - Quản Sái thế gia, có tham khảo thêm quyển 14 (Niên biểu 12 chư hầu).
Tước hiệu | Họ, tên | Sinh, mất | Trị vì | Quan hệ |
---|---|---|---|---|
Tào Thúc Chấn Đạc | Cơ Chấn Đạc | Em Chu Vũ Vương | ||
Tào Thái bá | Cơ Tì | Con Cơ Chấn Đạc | ||
Tào Trọng quân | Cơ Bình | Con Thái bá | ||
Tào Cung bá | Cơ Hầu | Con Trọng quân | ||
Tào Hiếu bá | Cơ Vân | ?-865 TCN | ?-865 TCN | Con Cung bá |
Tào Di bá | Cơ Hỉ | ?-835 TCN | 864 TCN-835 TCN | Con Hiếu bá |
Tào U bá | Cơ Cương | ?-826 TCN | 834 TCN-826 TCN | Em Di bá |
Tào Đái bá | Cơ Tô[1]/Tiên[2] | ?-796 TCN | 825 TCN-796 TCN | Em U bá |
Tào Huệ bá | Cơ Trĩ[3] | ?-760 TCN | 795 TCN-760 TCN | Con Đái bá |
Tào Thạch Phủ | Cơ Thạch Phủ | ?-760 TCN | 760 TCN | Con Huệ bá |
Tào Mục công | Cơ Vũ | ?-757 TCN | 759 TCN-757 TCN | Em Tào Thạch Phủ |
Tào Hoàn công | Cơ Chung Sinh | ?-702 TCN | 756 TCN-702 TCN | Con Mục công |
Tào Trang công | Cơ Tịch Cô | ?-671 TCN | 701 TCN-671 TCN | Con Hoàn công |
Tào Ly công | Cơ Di | ?-661 TCN | 670 TCN-662 TCN | Con Trang công |
Tào Chiêu công | Cơ Ban | ?-653 TCN | 661 TCN-653 TCN | Con Ly công |
Tào Cung công | Cơ Tương | ?-618 TCN | 652 TCN-618 TCN | Con Chiêu công |
Tào Văn công | Cơ Thọ | ?-595 TCN | 617 TCN-595 TCN | Con Cộng công |
Tào Tuyên công | Cơ Cường | ?-578 TCN | 594 TCN-578 TCN | Con Văn công |
Tào Thành công | Cơ Phụ Sô | ?-555 TCN | 577 TCN-555 TCN | Con Tuyên công |
Tào Vũ công | Cơ Thắng | ?-528 TCN | 554 TCN-528 TCN | Con Thành công |
Tào Bình công | Cơ Tu | ?-524 TCN | 527 TCN-524 TCN | Con Vũ công |
Tào Điệu công | Cơ Ngọ | ?-515 TCN | 523 TCN-515 TCN | Con Bình công |
Tào Thanh công | Cơ Dã | ?-510 TCN | 514 TCN-510 TCN | Em Điệu công |
Tào Ẩn công | Cơ Thông | ?-506 TCN | 509 TCN-506 TCN | Em Bình công |
Tào Tĩnh công | Cơ Lộ | ?-502 TCN | 505 TCN-502 TCN | Em Thanh công |
Tào Bá Dương | Cơ Bá Dương | ?-487 TCN | 501 TCN-487 TCN | Con Tĩnh công |
Thực đơn
Tào_(nước) Danh sách quân chủ nước TàoLiên quan
Tào (nước) Tảo nước ngọtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tào_(nước) http://zh.wikisource.org/wiki/%E5%8F%B2%E8%A8%98/%... http://zh.wikisource.org/wiki/%E5%8F%B2%E8%A8%98/%...